Có 1 kết quả:
漫天遍野 màn tiān biàn yě ㄇㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
màn tiān biàn yě ㄇㄢˋ ㄊㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to fill the whole sky and cover the land; everywhere
(2) as far as the eye can see
(2) as far as the eye can see
Bình luận 0